Trang này có thể chứa nội dung của bên thứ ba, được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin (không phải là tuyên bố/bảo đảm) và không được coi là sự chứng thực cho quan điểm của Gate hoặc là lời khuyên về tài chính hoặc chuyên môn. Xem Tuyên bố từ chối trách nhiệm để biết chi tiết.
BC-Mỹ-Tiền tệ nước ngoài
NEW YORK (AP) — Tỷ giá ngoại tệ sớm, giá New York.
| | Tỷ lệ cho các giao dịch tối thiểu 1 triệu đô la. | | --- | --- | | | | | | Peso Argentina | 0.000748 | 0.000759 | 1335.2622 | 1317.23144 | | Đô la Úc | 0.64977 | 0.6491 | 1.53884 | 1.5396 | | Dinar Bahrain | 2.634166 | 2.641392 | 0.3745 | 0.373469 | | Brazil Real | 0.184263 | 0.184375 | 5.424 | 5.4207 | | Bảng Anh | 1.35074 | 1.3523 | 0.74027 | 0.73937 | | Canada Dollar | 0.72335 | 0.722491 | 1.38233 | 1.3832 | | Chile Peso | 0.00104 | 0.00104 | 960.13 | 960.20 | | Nhân dân tệ | 0.139508 | 0.139508 | 7.1675 | 7.1675 | | Peso Colombia | 0.000246 | 0.000248 | 4000.80 | 4010.25 | | Koruna Cộng hòa Séc | 0.047659 | 0.047738 | 20.9638 | 20.8982 | | Krone Đan Mạch | 0.156746 | 0.156998 | 6.37896 | 6.3685 | | Peso Dominican | 0.015913 | 0.01586 | 61.472028 | 62.35 | | Đồng Ai Cập | 0.020602 | 0.020664 | 48.4856 | 48.340654 | | Euro | 1.17005 | 1.1721 | 0.85464 | 0.853 | | Đô la Hồng Kông | 0.128004 | 0.127952 | 7.81163 | 7.8151 | | Forint Hungary | 0.002944 | 0.002946 | 339.493 | 337.14 | | Rupee Ấn Độ | 0.011422 | 0.01145 | 87.5263 | 87.33 | | Indnsia Rupiah | 0.000061 | 0.000061 | 16246.70 | 16214.50 | | Shekel Israel | 0.296403 | 0.296758 | 3.37212 | 3.36742 | | Yên Nhật | 0.006787 | 0.006803 | 147.335 | 146.964 | | Dinar Jordan | 1.405481 | 1.405481 | 0.7065 | 0.7065 | | Kenya Shilling | 0.007671 | 0.007669 | 128.20 | 128.20 | | Kuwait Dinar | 3.264749 | 3.274075 | 0.30495 | 0.30489 | | Bảng Liban | 0.000011 | 0.000011 | 89935.9114 | 89912.8943 | | Ringgit Malaysia | 0.237529 | 0.236406 | 4.205 | 4.225 | | Peso Mexico | 0.0538 | 0.053716 | 18.5836 | 18.5846 | | Đô la New Zealand | 0.5872 | 0.5865 | 1.70268 | 1.703287 | | Norway Krone | 0.099206 | 0.099354 | 10.07794 | 10.0526 | | Rupee Pakistan | 0.00351 | 0.003509 | 282.162081 | 282.205231 | | Sol mới Peru | 0.280389 | 0.279431 | 3.429658 | 3.44077 | | Philpins Peso | 0.017618 | 0.017616 | 56.504 | 56.234 | | Zloty Ba Lan | 0.274108 | 0.274482 | 3.64267 | 3.6351 | | Russia Ruble | 0.012369 | 0.012448 | 80.833344 | 80.322743 | | Saudi Arab Riyal | 0.266214 | 0.266917 | 3.747648 | 3.748048 | | Đô la Singapore | 0.779502 | 0.780152 | 1.28271 | 1.2808 | | Rand Nam Phi | 0.056942 | 0.057259 | 17.5545 | 17.4343 | | Won Hàn Quốc | 0.000719 | 0.000721 | 1388.43 | 1383.20 | | Sweden Krona | 0.105065 | 0.105234 | 9.51552 | 9.4936 | | Franc Thụy Sĩ | 1.246152 | 1.247021 | 0.8023 | 0.801478 | | Đài Tệ | 0.032803 | 0.032897 | 30.467 | 30.3673 | | Baht Thái Lan | 0.030835 | 0.030892 | 32.416 | 32.35 | | Thổ Nhĩ Kỳ NewLira | 0.024391 | 0.024285 | 40.99493 | 41.173 | | Dirham U.A.E. | 0.272219 | 0.272257 | 3.6715 | 3.6728 | | Hryvnia Ukraine | 0.023972 | 0.024054 | 41.201062 | 41.054936 | | Peso Uruguay Mới | 0.0247 | 0.02465 | 39.538264 | 39.488996 |
Xem bình luận